Model: 2400 SD
Hãng Sản Xuất: Unity – Mỹ
Tại sao nên chọn dòng máy NIR của UNITY:
Hệ thống theo chuẩn thế giới.
Độ chính xác, độ ổn định cực cao.
Dễ dàng chuyển đổi dữ liệu từ dòng máy củ sang dòng mới.
Phần mềm chuyên dụng cho phép chuyển đổi, điều chỉnh kết quả và hiệu chuẩn máy để tương thích với dòng máy của các đối thủ.
Thiết kế nhỏ gọn, thao tác vận hành đơn giản.
Giá cả rất hợp lý và cực kỳ cạnh tranh.
Ứng dụng phân tích trong các lĩnh vực:
Dược phẩm
Thực phẩm
Thức ăn gia súc
Sản phẩm nông nghiệp
Công nghiệp sản xuất thuốc lá
Công nghiệp hóa chất
Các chỉ tiêu phân tích định lượng:
Đạm (Protein)
Béo (mỡ hoặc dầu)
Xơ
Độ ẩm
Độ tro
Canxi
Photpho
Các dạng mẫu có thể phân tích được:
Bột khô: dạng mịn hoặc thô
Dạng hạt: ngô, đậu, mì lát…
Bột nhão (paste)
Lỏng: mỡ, dầu, sữa, hóa chất…
Sản phẩn thiên nhiên: cỏ, cây thuốc, lá..
Các loại cốc phân tích:
Có nhiều loại cốc, tối ưu cho từng loại mẫu.
Tính năng kỹ thuật:
Ánh sáng sử dụng: đèn Tungsten halogen, sử dụng trên 10,000 giờ
Dãi phổ: từ 1200 nm đến 2400 nm
Đầu đo loại InGaAs
Tốc độ quét: 0.8 giây/ 1 lần
Thời gian đọc kết quả: 10 – 60 giây, tùy từng loại mẫu.
Màn hình hiển thị và đo dạng cảm ứng chạm TouchScreen 10 inch plus VGA
Kích thước (Wx H x D): 336 x 343 x 406 mm
Trong lượng máy: 15.9 kg
Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60Hz
Điều kiện môi trường sử dụng máy:
Nhiệt độ: 4,5 đến 35oC (40o - 95oF)
Độ ẩm: 10 - 90%RH, không ngưng tụ nước
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm thông dụng cài sẵn trên máy, đường chuẩn, cốc đo, dây nguồn, hướng dẫn sử dụng.
Hãng Sản Xuất: Unity – Mỹ
Tại sao nên chọn dòng máy NIR của UNITY:
Hệ thống theo chuẩn thế giới.
Độ chính xác, độ ổn định cực cao.
Dễ dàng chuyển đổi dữ liệu từ dòng máy củ sang dòng mới.
Phần mềm chuyên dụng cho phép chuyển đổi, điều chỉnh kết quả và hiệu chuẩn máy để tương thích với dòng máy của các đối thủ.
Thiết kế nhỏ gọn, thao tác vận hành đơn giản.
Giá cả rất hợp lý và cực kỳ cạnh tranh.
Ứng dụng phân tích trong các lĩnh vực:
Dược phẩm
Thực phẩm
Thức ăn gia súc
Sản phẩm nông nghiệp
Công nghiệp sản xuất thuốc lá
Công nghiệp hóa chất
Các chỉ tiêu phân tích định lượng:
Đạm (Protein)
Béo (mỡ hoặc dầu)
Xơ
Độ ẩm
Độ tro
Canxi
Photpho
Các dạng mẫu có thể phân tích được:
Bột khô: dạng mịn hoặc thô
Dạng hạt: ngô, đậu, mì lát…
Bột nhão (paste)
Lỏng: mỡ, dầu, sữa, hóa chất…
Sản phẩn thiên nhiên: cỏ, cây thuốc, lá..
Các loại cốc phân tích:
Có nhiều loại cốc, tối ưu cho từng loại mẫu.
Tính năng kỹ thuật:
Ánh sáng sử dụng: đèn Tungsten halogen, sử dụng trên 10,000 giờ
Dãi phổ: từ 1200 nm đến 2400 nm
Đầu đo loại InGaAs
Tốc độ quét: 0.8 giây/ 1 lần
Thời gian đọc kết quả: 10 – 60 giây, tùy từng loại mẫu.
Màn hình hiển thị và đo dạng cảm ứng chạm TouchScreen 10 inch plus VGA
Kích thước (Wx H x D): 336 x 343 x 406 mm
Trong lượng máy: 15.9 kg
Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60Hz
Điều kiện môi trường sử dụng máy:
Nhiệt độ: 4,5 đến 35oC (40o - 95oF)
Độ ẩm: 10 - 90%RH, không ngưng tụ nước
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm thông dụng cài sẵn trên máy, đường chuẩn, cốc đo, dây nguồn, hướng dẫn sử dụng.