THIẾT BỊ ĐỌC VÀ GHI NHIỆT ĐỘ ELLAB


Hãng : Ellab – Đan Mạch
Hệ thống bao gồm:


Reader Station - Kiểm soát 4 vị trí đọc- Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 40°C
- Điện áp hoạt động: 5V ngoài adapter 100-240V AC,
50-60 Hz hoặc USB
- Giao tiếp máy tính: USB
- Công suất: 1-4 Loggers tại một thời điểm
- Mở rộng: 1-3 module
- Năng lực mở rộng: 5-16 Loggers
- Có phần mềm kết nối giữa hệ thống đọc không dây với máy tính, dữ liệu được đọc dưới dạng biểu đồ hoặc dạng văn bản.

Data Logger ( bộ nhớ) - Model: Pro Logger- Thang nhiệt : -50 to +150oC
- Áp suất hoạt động: 1 mbar to 10 bar abs.
- Vật liệu : bộ nhớ được làm bằng thép không gỉ ( AISI 316 )
- Đường kính : 25 mm.
- Chiều dài : 43.5 mm
- Trọng lượng của pin : 48 g
- Pin : hoạt động 1000 giờ (có thể thay thế)

- Khả năng nhớ : 60,000 dữ liệu Bộ nhớ được thiết kế với độ chính xác cao, độ bền lâu trong môi trường khắc nghiệt. Tất cả các bộ phận đều được chọn lọc, kiểm tra để thiết bị có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong quá trình khử trùng.

- Tự động ghi nhớ chính xác nhiệt độ trong quá trình tiệt trùng.

- Đơn giản, gọn nhẹ, an toàn và hiệu quả kinh tế.
- Có thể cài đặt được khoảng cách thời gian giữa các lần ghi liên tiếp: Khoảng cách tối thiểu giữa những lần ghi liên tiếp là 1 giây (Minimum sample rate : 1 second), tối đa là 24 giờ (Maximum sample rate : 24 hours)
- Độ phân giải : 0.007oC

Sensor: Type Rigid SS Standard- Đường kính: 2mm/3mm
- Độ dài: từ 10mm
- Kích thước phần tử cảm biến: 1.2 x 1.6 mm
- Nhiệt độ hoạt động -1960C to +1500C
- Độ chính xác: ± 0.1°C ( dưới -40 to -25°), ± 0.05°C (-25 to 100°C)
- Áp suất hoạt động: 0.001 mbar to 10 bar abs.

MÁY ĐO KÍCH THƯỚC HẠT DẠNG ƯỚT BT-9300H





Model: BT-9300H
Hãng sản xuất: Bettersize
Sản xuất tại Đài Loan

Thông số kĩ thuật:

- Hệ thống phân tán và tuần hoàn đảm bảo mẫu được đồng đều, do đó đảm bảo kết quả được chính xác và ổn định
- Bộ phận chứa mẫu nhỏ thích hợp cho các mẫu có số lượng ít hoặc trung bình
- Nguồn sáng: tia lazer có độ chính xác cao, tuổi thọ dài
- Có thể sửa chữa, in hoặc gửi kết quả kiểm tra bằng các file Word, Excel, PDF, bmp,jmp,jpp…
- Kích thước mẫu có thể đo: 0.1 – 340 µm
- Phương pháp thổi mẫu: dựa vào hệ thống phân tán và luân chuyển mẫu nhu động bên ngoài
- Độ lặp lại: <1% (CRM D50)
- Độ chính xác: <1% (CRM D50)
- Phương pháp đo: dựa trên lí thuyết về sự phân tán Mie
- Hệ thống hoạt động: Win XP/ Win7
- Cổng kết nối: USB hoặc RS232
- Bộ phận cảm biến quang học: 76 pcs
- Ultrasonic power: 50W
- Thể tích bồn chứa: 500ml
- Tốc độ thổi khí: 1500ml/phút
- Dung tích buồng chứa mẫu nhỏ: 20ml
- Tốc độ của máy trộn mẫu tron buồng chứa mẫu nhỏ: 120 rpm
- Có thể hiệu chuẩn máy
- Nguồn điện: 220V/50-60Hz
- Kích thước máy: 720x300x280mm
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng và phiếu bảo hành

MÁY ĐO KÍCH THƯỚC HẠT DẠNG KHÔ BT-2001 LPSA


Model: BT- 2001 LPSA
Hãng sản xuất: Bettersize
Sản xuất tại Đài Loan

Thông số kĩ thuật:


- Hệ thống phân tán và tuần hoàn đảm bảo mẫu được đồng đều, do đó đảm bảo kết quả được chính xác và ổn định
- Nguồn sáng: tia lazer có độ chính xác cao, tuổi thọ dài
- Hệ thống tiếp nhận mẫu và phân phối mẫu tự động
- Kích thước mẫu có thể đo: 0.1 – 1000 µm
- Độ lặp lại: <3% (CRM D50)
- Độ chính xác: <3% (CRM D50)
- Phương pháp đo: dựa trên lí thuyết về sự phân tán Mie
- Hệ thống hoạt động: Win XP/ Win7
- Cổng kết nối: USB hoặc RS232
- Bộ phận cảm biến quang học: 84 pcs
- Bộ phận phân tán mẫu: bơm nén khí
- Áp lực: 0.1-0.8Mpa (có thể điều chỉnh)
- Tốc độ thổi khí: 400-6000l/phút
- Khối lượng mẫu yêu cầu: 1 – 20g
- Nguồn điện: 220V/50-60Hz
- Kích thước máy: 760x300x295mm
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng và phiếu bảo hành a

MÁY ĐO ĐỘ HOẠT ĐỘ NƯỚC


Model: Labmaster-aw “Standard”
Hãng sản xuất: Novasina
Sản xuất tại Thụy Sỹ

Thông số kĩ thuật:


- Labmaster-aw là thiết bị chuyên dụng dùng để đo độ hoạt độ của nước (aw) trong các ngành như: thực phẩm đóng gói, xúc xích, thịt, pho mai, nước trái cây cô đặc, thực phẩm sấy khô, mỹ phẩm, dược phẩm…
- Màn hình hiển thị LCD lớn với manu rõ ràng và và dễ dàng thao tác
- Thang đo aw: 0.03….1.00aw
- Nhiệt độ của buồng đo mẫu: 0…500C
- Loại đầu dò: CM-2
- Độ chính xác: ±0.003aw/0.20C tại 250C
- Độ lặp lại: ±0.002aw
- Cổng kết nối: RS-232 interface, PC software “Novalog MC”
- Kích thước bề mặt của máy (WxD): 26x44cm
- Trọng lượng máy: 9.8kg
- Nguồn điện: 90….260V/50-60Hz
Humidity sensor:
- Loại sensor: CM-2
- Thang đo: 0.03…1.00aw
- Thang nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C
- Độ lặp lại: ±0.002aw
- Độ chính xác: ± 0.003aw tại 250C
- Độ phân giải: 0.001aw/0.10C
Temperature sensor:
- Thang đo: (-)20…800C
- Độ lặp lại: ±0.10C
- Độ chính xác: ±0.30C
- Độ phân giải: 0.10C

KHÚC XẠ KẾ ( ĐO BRIX) OA-INDEX


KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY
Model: REF-103
Hãng sản xuất: INDEX - ANH



Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: Brix
- Khoảng đo: 0.0- 32.0%
- Độ phân giải: 0.2%
- Kích thước máy: 2.7 x 4 x 16 cm


KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY
Model: REF-104
Hãng sản xuất: INDEX - ANH



Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: Brix
- Khoảng đo: 28.0 - 62.0%
- Độ phân giải: 0.2% - Kích thước máy: 2.7 x 4 x 14.8 cm



KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY
Model: REF-108
Hãng sản xuất: INDEX - ANH



Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: Brix
- Khoảng đo: 0.0 - 80.0%
- Độ phân giải: 0.5%- Kích thước máy: 2.7 x 4 x 14.8 cm

PHÂN CỰC KẾ OA-INDEX


Model: AA-65 Analytical
Hãng sản xuất: OAINDEX – ANH

Thông số kỹ thuật:

- Đơn vị góc (0)
- Độ phân giải: 0.010
- Độ lập lại: ± 0.010
- Thời gian đọc: 6-8 giây
- Độ dài sóng: 589,44 nm
- Hiệu chuẩn:
- Nguồn sáng: đèn tungsten, thời gian: 2000 giờ
- Nhiệt độ: 0 – 50oC, độ phân giải: 0.1oC
- Tính năng đặc biệt: cảnh báo nếu mẫu quá tối để đọc
- Lưu trữ: lên đến 1024 dữ liệu
- Output: cổng USB, RS232, phụ kiện: kết nối không dây
- Phần mềm: Generates read-only text file, csv file and icrosoft Excel® spreadsheet (provided Excel® installed on the PC)
- Kích thước: 460 x 225 x 120 mm
- Khối lượng: 7.5kg (đóng gói 12kg)
- Phụ kiện kèm theo máy: 1 ống đo A1 và software with lead and dust cover

ĐÈN BUSEN BOECO - LABORATORY GAS BURNER





Code: BOE 8001000
Hãng sản xuất: BOECO – Đức

Thông số kĩ thuật:

- Thiết bị hoạt động theo công nghệ vi xử lý
- Chế độ hoạt động:
+ Chế độ tiêu chuẩn: ngọn lửa cháy khi sử dụng chân đạp, tắt khi ngừng đạp.
+ Chế độ Start-Stop: ngọn lửa cháy khi sử dụng chân đạp, tự tắt sau thời gian 60 phút hoặc tắt bằng nút chức năng.
+ Chế độ “Button”: ngọn lửa cháy khi sử dụng nút chức năng, cài đặt thời gian 60 phút
- Chế độ ngắt gas an toàn (SCS)
- Núm vặn điều chỉnh cường độ ngọn lửa.
- Sử dụng gas để đốt cháy với đầu nối với bình gas là ¼”
- Nhiệt độ ngọn lửa: khoảng 1300oC
- Vật liệu cấu tạo là thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn hoá chất và UV
- Điện năng tiêu thụ: 2VA
- Nguồn: 100 - 240V / 50/60 Hz/ max 0,3 A 9 V DC / 1A
- Kích thước ( W x H x D): 103 x 49 x 130 mm- Trọng lượng: 700g