MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KU
Model: Krebs Viscometer
Hãng: RHOPOINT – UK
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Dòng máy đo độ nhớt KU chuyên dụng trong lĩnh vực: sơn, mực in, keo dán,…
- Cánh khuấy được nâng hạ hoàn toàn tự động bởi hệ thống từ.
- Màn hình hiển thị kết quả độ nhớt đồng thời cả 3 đơn vị (KU, g, cP).
- Đồ thị biểu diễn kết quả liên tục trong quá trình đo.
- Đầu dò nhiệt độ đo lường chính xác và hiển thi nhiệt độ của mẫu lên màn hình
- Dữ liệu có thể xuất trực tiếp dưới định dạng Excel
- Với bộ Kit Rhopoint Certifield Recalibration, người sử dụng có thể tự hiệu chuẩn thiết bị hàng năm mà không cần phải gửi về hãng
- Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM D562, ASTM D856, ASTM D113
Thông Số Kỹ Thuật:
- Thang đo: 40 – 141 KU, 32 – 1099 g, 27 – 5274 cP
- Độ phân giải: 0.1 KU/ 1 g
- Độ chính xác: ± 1%
- Độ lặp lại: ± 1%
- Tốc độ khuấy: 200 rpm (± 0.1 rpm)
- Cốc đựng mẫu: 250 ml, 500 ml, 0.5 pint, 1 pint
- Nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
- Nguồn: 220V
- Khối lượng: 7.25 kg
- Kích thước (H x W x D): 460 x 320 x 190 mm
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT CONE PLATE
Model: Cone & Plate
Hãng: RHOPOINT – UK
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Dòng máy đo độ nhớt Cone Plate chuyên dụng trong lĩnh vực: sơn, mực in, keo dán,…
- Cánh khuấy được nâng hạ hoàn toàn tự động bởi hệ thống từ.
- Màn hình hiển thị kết quả đồng thời độ nhớt, nhiệt độ, số cone
- Đồ thị biểu diễn kết quả liên tục trong quá trình đo.
- Buồng kiểm soát nhiệt độ có chức năng đảm bảo nhiệt độ mẫu đạt đến nhiệt độ cài đặt khi tiến hành đo.
- Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM D 4287, ISO 2884, BS 3900
Thông Số Kỹ Thuật:
- Thang đo: 5 thang ( 0- 5P, 0 – 10P, 0 – 20P, 5 – 50P, 10 – 100P)
- Độ phân giải: ± 0.1oC
- Độ chính xác: ± 0.2oC
- Độ lặp lại: ± 0.2%
- Tốc độ khuấy: 2 thang ( 750 rpm – 10 000 s-1, 900 rpm – 12 000 s-1)
- Cốc đựng mẫu: 250 ml, 500 ml, 0.5 pint, 1 pint
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 700C
- Nguồn: 220V
- Khối lượng: 7.25 kg
- Kích thước (H x W x D): 460 x 320 x 190 mm