Tủ lão hóa vật liệu QC 607 COMETECH –Đài Loan



Model: QC 607
Hãng: COMETECH –Đài Loan

Thông số kỹ thuật:
Đạt các tiêu chuẩn ASTM D5423, JIS K6301, CNS 687, GB3512
Thiết bị mô phỏng môi trường nhiệt độ cao để đẩy nhanh quá trình lão hóa của vật liệu
Điều khiển nhiệt độ PID, hiển thị LCD
Tốc độ quay của đĩa mẫu: 10rpm
Cài đặt thời gian: 0-999 giờ
Nguồn : 1 pha
Kích thước buồng: 45x40x45cm
Kích thước ngoài: 74x64x118cm
Khối lượng 75kg
Nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 2000C ( có thể lên đến 3000C nếu chọn thêm phụ kiện)

MÁY ĐÔ ĐỘ TRƠN LÁNG CỦA GIẤY DRK -105 Jinan Drick




Model: DRK -105
Hãng sản xuất: Jinan Drick
Sản xuất tại Trung Quốc

Thông số kĩ thuật:

- Thiết bị chuyên dùng đo độ láng của giấy theo tiêu chuẩn GB/T456-1989 , ISO5627
- Thời gian đo : 1- 9999 giây
- Độ chính xác: 1 – 300s, ≤0.1s,
- Giấy kiếng:
+ Đường kính: 37.4±0.05mm (max), 11.3±0.05mm(small) và 10±0.05 cm2
- Áp suất tác động lên bề mặt giấy: 100±2Kpa
- Miếng đệm cao su: độ dày 4±0.2mm, độ dày tối đa thường dùng: ±0.05mm, độ cứng: 40±5 IRHD (International Rubber Hardness)
- Kích thước buồng chứa lớn nhất: bulk 380±1ml
- Kích thước buồng chứa nhỏ nhất: bulk 38±1ml
- Kích thước máy: 460x360x300 mm
- Trọng lượng máy: 50kg
- Nguồn điện: 220V, 50-60Hz

Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành

Dây chuyền cung cấp thức ăn cho gà

Model: Maxplus
Hãng sản xuất: Indiv – Argentina  
Thông số kĩ thuật:
 - Hệ thống cung cấp thức ăn cho gà đươc chế tạo dựa trên công nghệ hiện đại giúp hạn chế sự lãng phí thức ăn và có giá trị kinh tế cao
-  Hệ thống có thể áp dụng trong tất cả các giai đọan phát triển của gà từ gà mới ấp đến gà trưởng thành.
-  Hệ thống có thể cài đặt dựa theo nhu cầu

-  Hệ thống dễ dàng lắp đặt, vận hành và có khả năng giữ vệ sinh cao giúp tiết kiệm thức ăn
-  Các khay đựng đồ ăn có thể tháo rời trong quá trình thay thế máng mới mà không cần phải tháo rời đường ống
-  Máng ăn lớn (đường kính 14 inches)
-  Dễ dàng lắp đặt, tháo dỡ và vệ sinh
-  Có 04 chức năng lắp đặt
-  Có khả năng thích ứng cao với nhiều loại thức ăn khác nhau

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với giá tốt nhất:
Công ty TNHH TM Rồng Tiến
Ms. Tâm (P. Kinh doanh)
Mobile: 0938 391 625
Email: tam.rongtien@gmail.com
Skype: thuytamnguyen2512
 RONG TIEN INSTRUMENT CO., LTD

42/14 Nguyen Huu Tien StTay Thanh Ward,
Tan Phu Dist, Ho CHi Minh City
Tel: +84 8 3816 4708
Fax: +84 8 3816 2370

MÁY ĐO ĐỘ BỤC GIẤY CARTON HIỆN SỐ PN-BSM600 PNSHAR

Model: PN-BSM600
Hãng SX: PNSHAR
Xuất xứ: Trung Quốc





Model PN-BSM600 là thiết kế mới nhất của công ty PNSHAR về lĩnh vực đo độ bục trong các ngành giấy,vải,da,bao bì....... 
Máy sử dụng tốc độ bơm dầu: 170 ± 15 ml/ Phút.
Thích hợp với loại giấy carton,giấy carton sóng,giấy 3 lớp,5 lớp,7 lớp.
Máy có chức năng tự động bắn bục, ghi dữ liệu kết quả, in kết quả với máu in nhiệt. Nên dễ dàng vận hành, sử dụng.
Máy đạt tiêu chuẩn: Iso 2759, GB/T 1539,QB/T 1057.

Thông số kĩ thuật:
- Khoảng đo: 300- 6000 kPa.
- Tốc độ bơm dầu: 170±15ml/min
- Độ chính xác : ±0.5% toàn thang đo
- Kích thước: đĩa trên: 31.5±0.05mm
                      đĩa dưới: 31.5±0.05mm
- Nguồn điện cung cấp: 220V/50 Hz
- Máy muốn hoạt động phải cung cấp hệ thống khí nén, hoặc mua thêm bơm nén khí (Air Compressor)

Máy Đo Độ Nén Vòng Nén Cạnh Giấy PN-CT 300B PnShar


Model: PN-CT 300B
Hãng SX: PnShar – Trung Quốc

Là thiết bị Đo Độ Nén chuyên dùng trong nghành giấy, bao bì Carton,Carton sóng. Máy có thể đo được các thông số như: 
 Độ Nén Vòng RCT(Ring Crush Test), 
Độ Nén Cạnh ETC (Edge Crush Test),
ngoài ra máy có thể kiểm tra Độ bền liên kết sóng (Đạt tiêu chuẩn ISO 3035. ISO 3037. ISO 7263. GB/T 2679.8, GB/T 6546-1998,GB/T 6548, GB/T 2679.

Thông số kĩ thuật
Khả năng kiểm tra: 0 – 3000N
Tốc độ nén: 12.5mm/min ( 0 -40 mm/min có thể điều chỉnh được tốc độ nén)
Màn hình hiển thị: LCD, ngôn ngữ lựa chọn; English, China
Máy in: Sau khi kiểm tra kết quả. 
Có thể in kết quả ra giấy bằng máy in nhiệt,có tốc độ cao và ko có tiếng ồn.
Giao diện cổng kết nối: RS232

Cung cấp bao gồm:
1. Máy chính
2.1 Dao cắt chế độ nén vòng
Model: PN-RCC152 RCT
Kích thước mẫu: 152 mm* 12.7mm
Độ dầy : 0.1 – 1.0 mm
2.3 Dụng cụ đo độ nén vòng
Code : PN-RCA13
Kích thước: 0.1 -1 mm
2.4 Máy cắt đo độ nén cạnh
Code: PN-ECC25
Kích thước cắt: 100 * 25 mm
25*100 mm
2.5 Xác định độ bền liên kết lớp sóng
Code: PN-PAC
Kích thước: 3mm, 2mm
2.6 Dao cắt đo độ nén bề mặt
Code: PN-FCC32/64.
Chọn 1 trong 2 loại
Kích thước: Mẫu 64.5 cm2 với mô hình PN-FCC64
                            32.2 cm2 với model: PN-FCC32

TỦ CẤY VI SINH BBS - V1300 - BIOBASE

BBS-V1300, Vertical Laminar Airflow Cabinet (NEW)
MODEL:  BBS - V1300
Hãng SX:  BIOBASE

Thông số kỹ thuật:
- Tủ có chức năng bảo vệ mẫu thao tác và môi trường xung quanh
- Điều chỉnh độ cao của cửa được kiểm soát bằng motor
- Cửa được làm bằng kính dày5mm
- Bề mặt làm việc được cấu tạo bằng inox 304 giúp vệ sinh dễ dang và bền với hóa chất
- Bên ngoài tủ được cấu tạo thằng thép với lớp sơn tĩnh điện
- Tốc độ dòng khí có thể điều chỉnh được
- Hiển thị giá trị cài đặt trên màn hình
- Được trang bị đèn UV và đèn huỳnh quang gắn bên trong tủ
- Có thể được với 2 ổ cắm bên trong tủ
- Kích thước sử dụng (WxDxH): 1200x645x610mm
- Kích thước bên ngoài (WxDxH):1310x750x2000
- Độ mở cửa thao tác: 550mm
- Hiển thị màn hình LCD
- Tốc độ dòng khí thổi: trung bình 0.3~0.5m/s
- Màng lọc: màng lọc HEPA với hiệu quả 99.999% cho hạt 0.3µm
- Độ ồn: ≤ 60dB
- Công suất đèn UV: 30W
- Công suất dèn huỳnh quang: 28W
- Công suất tiêu thụ của tủ: 650W
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Khối lượng: 255 kg

TỦ CẤY VI SINH BIOBASE LVC 4A1



MODEL: LVC 4A1 

HÃNG: BIOBASE - Trung Quốc


Thông số kỹ thuật:
- Kích thước ngoài: (WDH):1340x740x1250 mm
- Kích thước trong: (WDH):1240x645x660 mm
- Hướng lọc khí thắng đứng từ trên xuống
- Vận tốc khí lọc trung bình: 0,475 m/s
- Màng lọc: hiệu suất lọc 99,9991% kích thước lỗ lọc 0.3 micro
- Màng lọc: hiệu suất lọc 99,9985% kích thước lỗ lọc 0.12 micro
- Cường độ ánh sáng: >950lux
- Nguồn điện: 220V/50Hz
Phụ kiện đi kèm:
- Đèn UV
- Ổ cắm điện
- Font cover

Tủ sấy Drying Oven BOV-F25T

Drying Oven BOV-F25T 
Model: BOV-F25T 
Hãng: Biobase - Trung Quốc
Capacity:25L 
Temp. Rang: RT10-300oC 

Techinical Parameters:
Model
BOV-F25T
Voltage(V)
220V/50Hz
Power(W)
500
Tem-range
RT+10~300
Tem.Resolution Ratio
±0.1
Tem.Fluctuation
±0.5
Timing Range
1~9999min
Shelves No.
2 pcs stainless steel
Inner Champer Size(mm)
300×300×270
Exterior Size(mm)
5956440
Packing Size (mm)
705×585×510

TỦ ẤM LẮC SI6-2 Shellab



Xuất xứ: Shellab  -Mỹ
Model: SI6-2


+ Dung tích tủ : ~ 140 lít (5 cu.ft.)

+ Thang nhiệt độ : môi trường +8°C --> + 60°C

+ Sai số nhiệt độ : + 0,8°C tại 37°C

+ Tốc độ lắc : 30 - 400 rpm +/- 1 rpm

+ Số khay cung cấp :2

+ Kích thước bàn lắc : 440 x440 x190mm

+ Kích thước trong: 483x500x570 mm

+ Kích thước ngoài: 710x690x103 mm

+ Nguồn điện : 220V-50/60 Hz- 1100W - 3.2A

MÁY ĐO CHỈ SỐ CHẢY QC-652A Cometech

Model: QC-652A
Hãng sản xuất: Cometech (Đài Loan)

Thông số kỹ thuật và đặc tính thiết bị:
-        QC-652A là thiết bị cho biết tốc độ chảy nhớt của một hạt nhựa trong điều kiện nhiệt độ, áp suất nhất định.
-        QC-652A phù hợp với các tiêu chuẩn: ASTM D1238 D3364, ISO 1133, GB-T3682
-        Piston push rod weight: 100g
-        Heater size: 9.55 ± 0.01
-        Counter weight: 1100g, 2060g, 3700g, 4900g
-        Use temperature: 100 ÷ 360oC
-        Weight: 30kg
-        Dimension: 60 x 30 x 43 cm

-        Hole mold: 2.01 ± 0.01

Xem Video tai đây: https://www.youtube.com/watch?v=0Ui6H_dVqiM

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT DV1MLV Brookfield


Model: DV1MLV
Hãng sản xuất: Brookfield - USA

Thông số kỹ thuật: 

  • Màn hình cảm ứng hiển thị :
  • Độ nhớt ( cP or mPa.s)
  • % torque
  • Tốc độ / mã số  spindle
  • Nhiệt độ  (nếu option thêm đầu dò nhiệt độ RTD)                       

  • Thang đo độ nhớt: 15 - 2,000,000 cP (đo được ở 1cP nếu option thêm UL Adapter)
  • Tốc độ: 0.3- 100 vòng/phút
  • Độ chính xác: ± 1.0% thang đo
  • Độ  lặp lại: ± 0.2%
  • 18 mức tốc độ
  • Kết nối RS-232 (nếu option thêm phần mềm Wingather)
  • Chức năng “auto range”: xác định thang đo spindle ứng với tốc độ
  • Nguồn điện: 220 V, 50- 60 Hz

Cung cấp bao gồm: máy chính, bộ spindle 4 cái , dây nguồn hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành.

SPECIFICATIONS




SPRING TORQUE

DV-I SPRING TORQUE

TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT CHỐNG CHÁY JR 894500 JUSTRITE

Model: JR 894500   
Hãng sản xuất: JUSTRITE – Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc   

Thông số kỹ thuật:
-        Thể tích: xấp xỉ 170 lít
-        Đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn OSHA 1910.106 và NFPA code 30 trong lưu trữ và xử lý chất lỏng dễ cháy.
-        Tủ được thiết kế 2 lớp để hạn chế nguy cơ cháy
-        Tủ được phủ lớp sơn vàng chống ăn mòn
-        Có thể điều chỉnh độ rộng của kệ
-        Kích thước bên trong: 1003Wx1537Hx370D(mm)
Nguồn cung cấp: 220V/ 50 Hz

TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT CHỐNG CHÁY JR 899000 JUSTRITE

Sure-Grip® EX Flammable Safety Cabinet, Cap. 45 gallons, 2 shelves, 2 self-close doors
Hãng sản xuất: JUSTRITE – Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc   

Thông số kỹ thuật:
-        Thể tích: xấp xỉ 340 lít
-        Đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn OSHA 1910.106 và NFPA code 30 trong lưu trữ và xử lý chất lỏng dễ cháy.
-        Tủ được thiết kế 2 lớp để hạn chế nguy cơ cháy
-        Tủ được phủ lớp sơn vàng chống ăn mòn
-        Có thể điều chỉnh độ rộng của kệ
-        Kích thước bên ngoài: 1092Wx1651Hx864D(mm)
-        Kích thước bên trong: 1003Wx1537Hx771D(mm)

-        Nguồn cung cấp: 220V/ 50 Hz

BẾP ĐUN BÌNH CẦU DAIHAN

Hãng SX: Daihan - Hàn Quốc

http://www.daihan-sci.com/en/product/product_cate.do?CIDX=371

Thermo Scientific Alpha pH 800 pH/ORP Controllers/Transmitters


Model: Alpha pH800
Hãng: Eutech
Specifications
Product Specification
Description
pH
Range-2.00 to 16.00 pH
Resolution0.01 pH
Accuracy±0.01 pH
ORP 
Range-1000 to 1000 mV
Resolution1 mV
Accuracy±1 mV
Temperature
Range-9.9 to 125.0 ºC
Resolution0.1 ºC
Accuracy±0.5 ºC
SensorPt100 / Pt1000 (jumper selectable); 2 or 3 wire
CompensationAuto/manual
Set Point And Controller Functions
Set point 1 (SP1) /
set point 2 (SP2)
-2.00 to 16.00 pH or -1000 to 1000 mV
Switching pH Hysteresis0.1 to 1 pH
Switching ORP Hysteresis10 to 100 mV
Function (Switchable)Limit control
Pickup/Dropout Delay0 to 2000 sec
Contact Outputs2 SPDT relays
Switching Voltage/
Current/Power
Max. 250 VAC / max. 3 A / max. 600 VA
Electrical Data And Connections
Transmitter Function0/4 to 20 mA scalable outputs for pH/ORP, galvanically isolated
Hold Function SwitchTo freeze output current and deactivate control relays
LoadMax. 600 Ohm
pH/ORP InputBNC (1012 impedance); asymmetrical/symmetrical
Connection Terminal5-pole, 17-pole terminal, detachable blocks
Display
LCD7 segments display with symbols for status information
Power Supply
Input110 VAC
(jumper selectable) ;
48 to 62 Hz ;
max. 0.75 VA
(For TSCTP0801)
220 VAC
(jumper selectable) ;
48 to 62 Hz ;
max. 0.75 VA
(For TSCTP0802)
Main FuseSlow-blow 250 V / 100 mA
Pollution Degree2
Transient Overvoltage CategoryII
EMC Specifications
Emitted InterferenceAccording to EN 50081-1
Immunity To InterferenceAccording to EN 50082-1
Environmental Conditions
Operating Temperature Range-10 to 50 ºC
Max. Relative Humidity80 % up to 31 ºC decreasing linearly to 50 %
at 40 ºC
Mechanical Specifications
Dimensions (WxHxD)96 x 96 x 175 mm
Weight700 g (unit) / 800 g (packed)
Ingress ProtectionIP54 (front panel)

Tủ kị khí Bactron300 Shellab

BACTRON300 SHEL LAB Anaerobic Chamber, 17.6 Cu.Ft. (498 L)

Model: BACTRON300-2
Hãng sx: Shellab - Mỹ


- Bactron được cấu tạo bằng khung bằng thép không gỉ khép kín giúp cách li với môi trường bên ngoài
- Khớp cổ tay được làm rộng rãi và linh động giúp người thao tác thoải mái nhưng vẫn đảm bảo độ kín trong buồng
- Không khí luân chuyển trong buồng được hấp thụ bởi các chất xúc tác nhằm loại bỏ khí oxy trong buồng
- Tủ đáp ứng tiêu chuẩn: EN61010, UL61010, Can/CSA61010
- Thiết kế mới của tủ giúp người sử dụng có thể tiếp xúc được với mọi khu vực của tủ
- Các nút điều khiển được bố trí hợp lí giúp người sử dụng thao tác dễ dàng
- Anatox Fan giúp loại bỏ được các yếu tố làm hư hại tủ và giúp kéo dài thời gian sử dụng tủ
- Khí nuôi cấy: Hệ thống hoạt động trên hỗn hợp khí yếm khí (AMG): (5% carbon dioxide, 5% hydrogen, and 90% nitrogen) hoặc có thể linh hoạt sử dụng một bình khí AMG và một bình Nitrogen nữa. Đối với những phòng thí nghiệm sử dụng nhiều thì hai loại khí sẽ tích kiệm hơn. Khí tiêu thụ sẽ phụ thuộc vào air lock, buồng trống, lối ra và thao tác người sử dụng.
- Điều khiển bằng bộ vi xử lý, một lập trình được thiết lập trước để cung cấp nguồn khí như mong muốn.
- Các khóa khí (air lock) có thể hoạt động tự động hoặc bằng tay. Đồng hố đo và các chỉ số hiển thị: Áp suất, nhiệt độ, chu kỳ.
Điều khiển oxy Catalyst và độ ẩm
- Khí lưu thông trong buồng kỵ khí thông qua hệ thống ngưng tụ hơi nước và sau đó thông qua chất xúc tác để loại bỏ dư lượng oxy.
- Độ ẩm tương đối cao được duy trì, trong khi đó độ ẩm ngưng tụ được lấy ra mà không sử dụng các chất làm khô
- Điều khiển áp suất: tủ được trang bị hệ thống điều khiên áp suất tự động, cung cấp áp lực dương khoảng 3 inches của nước và giúp nhanh chóng kiểm tra mức độ áp suất.
- Có đèn chiếu sang bên ngoài LED
* Thông Số ký thuật:
- Kích thước bên trong của tủ WxDxH: 155.7 x 79.5 x 67.3 cm
-Kích thước bên trong của tủ WxDxH: 108 x 72.4 x 64 cm
- Thể tích tủ: 498 lít
- Airlock volume: 31L
- Thế tích tủ ấm: 48 lít
- Thang nhiệt độ hoạt động: nhiệt độ môi trường + 5 – 70oC
- Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC tại 37oC
- Số kệ để petri: 08
- Khả năng chứa petri tối đa: 300 đĩa
- Nguồn điện: 220/50Hz