MÁY ĐO ĐỘ DẪN, TDS, ĐỘ MẶN
Máy Đo Độ Dẫn Bỏ Túi |
Model
|
Đặc điểm
|
Thông số đo
|
Thang đo
|
Lưu trữ
|
| Chấm thấm nước, màn hình rộng và hiển thị kép | Độ dẫn | .. to 200.0 µS/cm .. to 2000 µS/cm .. to 20.00 mS/cm | Không |
Chấm thấm nước, màn hình rộng và hiển thị kép | Độ dẫn | .. to 2000 µS/cm .. to 20.00 mS/cm | Không | |
Chấm thấm nước, màn hình hiển thị đơn | Độ dẫn | .. to 19.90 mS/cm | Không | |
Chấm thấm nước, màn hình hiển thị đơn | Độ dẫn | .. to 1990 µS/cm | Không | |
Chấm thấm nước, tiết kiệm, màn hình hiển thị đơn | Độ dẫn | 0 to 19.90 mS/cm | Không | |
Chấm thấm nước, tiết kiệm, màn hình hiển thị đơn | Độ dẫn | 0 to 1990 µS/cm | Không |
Máy Đo Độ Dẫn Cầm Tay |
Model
|
Đặc điểm
|
Thông số đo
|
Thang đo
|
Lưu trữ
|
Mang tính kinh tế cao | Độ dẫn/ °C | 0 to 19.99 µS/cm, 20.0 to 199.9 µS/cm, 200 to 1999 µS/cm, 2.00 to 19.99 mS/cm, 20.0 to 199.9 mS/cm |
Không
| |
Mang tính kinh tế cao | Độ dẫn/ °C | .. to 199.9 mS/cm | Không |
Máy Đo Độ Dẫn Chuẩn |
Model
|
Đặc điểm
|
Thông số
|
Thang đo
|
Lưu trữ
|
Đạt chuẩn và cầm tay | Độ dẫn/ TDS/°C | ..đến199.9 mS/cm | 50 lần đo | |
Tăng dung lượng nhớ, đầu ra RS232 | Độ dẫn/ TDS/°C/°F | .. đến 199.9 mS/cm | 100 lần đo |
Máy Đo Độ Dẫn Cầm Tay Chống Thấm |
Model
|
Đặc điểm
|
Thông số
|
Thang đo
|
Lưu trữ
|
Cầm tay, chống thấm | Độ dẫn/TDS/độ mặn/ suất điện trở/ °C/°F | .. đến 500.0mS | 500 lần đo | |
Cầm tay, chống thấm | Độ dẫn / TDS /°C/°F | .. đến 200.0mS | 500 lần đo | |
Chống thấm,
GLP | Độ dẫn / °C/°F | .. đến 199.9 mS/cm | 50 lần đo | |
Chống thấm, GLP | Độ dẫn/ TDS/°C/°F | .. đến 199.9 mS/cm | 50 lần đo |
Máy Đo Độ Dẫn Để Bàn |
Model
|
Đặc điểm
|
Thông số
|
Thang đo
|
Lưu trữ
|
Màn hình LCD rộng với hiển thị kép | Độ dẫn/ TDS/ºC/ºF | .. µS đến 200.0 mS | 100 lần đo | |
Tiện dụng với mức hiển thị cao | Độ dẫn/ TDS/°C/°F | .. đến 199.9 mS/cm | 50 lần đo | |
Màn hình đồ họa LCD rộng | Độ dẫn/ TDS/độ mặn/ suất điện trở/ °C/°F | 0.050 µS đến 500.0 mS | 500 lần đo |
Máy Đo Độ Dẫn Để Bàn |
Model
|
Đặc điểm
|
Thông số
|
Thang đo
|
Lưu trữ
|
Độ phân giải 0.001, lựa chọn cách hiển thị | Độ dẫn/ TDS/suất điện trở/ °C/°F | .. đến 500 mS/cm | 100 lần đo | |
Windows® CE-driven , màn hình cảm ứng | Độ dẫny/ suất điện trở/TDS/ độ mặn | .. đến 500 mS/cm | 10,000 lần |