MÁY SO MÀU NIPPON DENSHOKU – JAPAN

Model: NW11
Hãng sản xuất: NIPPON DENSHOKU – JAPAN

Đặc tính và thông số kỹ thuật:
-Tiêu chuẩn: ASTM D2244/D1925/E308/E164/E313,
DIN 5033/5036/6174, JIS Z8722/Z8701/Z8715/Z8721/Z8729/Z8730, ...
-Nguồn sáng: đèn xenon

-Phương pháp đo lường: mạng nhiễu xạ (diffraction grating), hệ thống quang phổ
- Kích thước (WxDxH) mm: 220x142x70
- Khối lượng: 1,9kg
- Thời gian đo lường: 2 giây
- Độ mở khoan đo lường: đường kính 10 mm
- Khả năng tái đo lường: DE*ab = within 0.05
- Độ rọi: C-20, C-100, D65-20 và D65-100
-Hệ thống màu sắc: XYZ, DXYZ, DYxy, L*a*b*, Hunter Lab, Hunter DLab, L*C*h*, DL*C*h*, W, DW, W10, DW10, Tw, DTw, Wlab, WL*a*b*, DWL*a*b*, WB, DWB, YI, DYI, HV/C
-Color difference fomulae: Hunter DE, DE*ab, DE94 (CIE94), DE00 (CIEDE2000), DE*mc, DEFMC-2 (ASTMD2244)
-Dữ liệu tham khảo: có thể cài đặt từ 40 hoặc 400 dữ liệu trong bộ nhớ
-Trao đổi dữ liệu: USB1.1&RS-232C